Có 6 kết quả:
成績 chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ • 成绩 chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ • 承繼 chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ • 承继 chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ • 橙剂 chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ • 橙劑 chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ
chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ [chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ]
phồn thể
chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ [chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ]
giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adoption (e.g. of a nephew as a son)
(2) to inherit
(2) to inherit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adoption (e.g. of a nephew as a son)
(2) to inherit
(2) to inherit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Agent Orange
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Agent Orange
Bình luận 0