Có 6 kết quả:

成績 chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ成绩 chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ承繼 chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ承继 chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ橙剂 chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ橙劑 chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) achievement
(2) performance records
(3) grades
(4) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) achievement
(2) performance records
(3) grades
(4) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) adoption (e.g. of a nephew as a son)
(2) to inherit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) adoption (e.g. of a nephew as a son)
(2) to inherit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Agent Orange

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Agent Orange

Bình luận 0